看護婦 [Khán Hộ Phụ]

かんごふ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

📝 nay không còn dùng

y tá (nữ)

JP: なぜ看護かんごになりたいのですか。

VI: Tại sao bạn muốn trở thành y tá?

🔗 看護師

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ看護かんごです。
Cô ấy là y tá.
わたし看護かんごです。
Tôi là y tá.
その少女しょうじょ看護かんごです。
Cô gái là một y tá.
ナンシーは有能ゆうのう看護かんごです。
Nancy là một y tá giỏi.
かあさんのおかあさんは看護かんごです。
Mẹ của mẹ là y tá.
彼女かのじょ看護かんごになった。
Cô ấy đã trở thành y tá.
彼女かのじょ看護かんごではなく、医者いしゃだ。
Cô ấy không phải là y tá mà là bác sĩ.
わたし看護かんごになりたい。
Tôi muốn trở thành y tá.
かれむすめ看護かんごです。
Con gái của anh ấy là một y tá.
看護かんご患部かんぶくすりりました。
Y tá đã bôi thuốc lên vết thương.

Hán tự

Từ liên quan đến 看護婦

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 看護婦
  • Cách đọc: かんごふ
  • Loại từ: danh từ
  • Lĩnh vực: y tế
  • Lưu ý: Thuật ngữ chỉ “nữ điều dưỡng/y tá”. Hiện nay tiêu chuẩn là 看護師 (trung tính giới), dùng chính thức từ 2002.

2. Ý nghĩa chính

看護婦 nghĩa là nữ điều dưỡng (nữ y tá). Do yếu tố giới, từ này nay xem là lỗi thời; trong văn bản hiện đại nên dùng 看護師.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 看護師: thuật ngữ hiện hành, không phân biệt giới (nam/nữ đều là 看護師).
  • 看護士: cách gọi cũ mang nghĩa “nam điều dưỡng”; không dùng chính thức hiện nay.
  • 保健師: điều dưỡng y tế công cộng (giấy phép riêng); 助産師: hộ sinh; 准看護師: điều dưỡng phụ.
  • Văn cảnh lịch sử/văn học có thể giữ nguyên 看護婦 để phản ánh thời đại.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Hiện đại: trong bệnh viện, giấy tờ, truyền thông chính thống → dùng 看護師, tránh 看護婦.
  • Xuất hiện trong phim/sách cũ, hồi ký, bài báo trước 2002 hoặc lời nói của người lớn tuổi.
  • Hình thức gọi kèm さん: 看護婦さん từng phổ biến; nay nên đổi thành 看護師さん.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
看護師 thay thế hiện hành điều dưỡng (trung tính) Dùng chính thức từ 2002
看護士 biến thể cũ nam điều dưỡng Không dùng chính thức
ナース gần nghĩa y tá/điều dưỡng Khẩu ngữ, vay mượn
保健師 liên quan điều dưỡng y tế công cộng Giấy phép riêng
助産師 liên quan hộ sinh Chuyên ngành sản khoa
准看護師 liên quan điều dưỡng phụ Trình độ, phạm vi khác
患者 đối lập vai trò bệnh nhân Đối tượng chăm sóc
医師 liên quan bác sĩ Đồng nghiệp trong y tế

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : khán, trông coi, quan sát.
  • : hộ, bảo vệ, chăm sóc.
  • : phụ, phụ nữ, người đàn bà.
  • Ghép nghĩa: “trông coi + bảo hộ + phụ (nữ)” → nữ điều dưỡng. Tính giới này là lý do từ trở nên lỗi thời.
  • Âm đọc: 看(カン) + 護(ゴ) + 婦(フ) → かんごふ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Sự chuyển đổi từ 看護婦/看護士 sang 看護師 phản ánh xu hướng ngôn ngữ bao hàm (inclusive language). Khi dịch sang tiếng Việt, nên ưu tiên “điều dưỡng/điều dưỡng viên” thay vì “y tá”, để tương thích với thuật ngữ chuyên môn hiện nay.

8. Câu ví dụ

  • 昔は女性の看護師を看護婦と呼んでいた。
    Ngày xưa người ta gọi điều dưỡng nữ là “kango-fu”.
  • 法改正以降、公式には看護婦という表記は使われない。
    Sau khi luật sửa đổi, cách viết “kango-fu” không còn dùng chính thức.
  • 小説の中では看護婦という語がそのまま出てくる。
    Trong tiểu thuyết, từ “kango-fu” vẫn xuất hiện nguyên dạng.
  • 祖母は若いころ看護婦として病院で働いていた。
    Bà tôi thời trẻ từng làm điều dưỡng nữ ở bệnh viện.
  • 当時は看護婦さんという呼び方が一般的だった。
    Thời đó cách gọi “kango-fu-san” rất phổ biến.
  • 今は看護婦ではなく「看護師」を使うべきだ。
    Bây giờ nên dùng “kango-shi” chứ không phải “kango-fu”.
  • 昭和の映画に看護婦の制服が登場する。
    Phim thời Chiêu Hòa có xuất hiện đồng phục của “kango-fu”.
  • 外来の看護婦に案内してもらった、という表現は今は避ける。
    Nên tránh cách diễn đạt “được nữ điều dưỡng hướng dẫn” trong bối cảnh hiện nay.
  • 歴史資料の職名欄に看護婦と記されている。
    Trong tài liệu lịch sử, ở mục chức danh ghi là “kango-fu”.
  • 看護婦という語には性別を限定するニュアンスがある。
    Từ “kango-fu” mang sắc thái giới hạn về giới tính.
💡 Giải thích chi tiết về từ 看護婦 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?