ナース

Danh từ chung

y tá

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしはナースです。
Tôi là y tá.
ぼくはあなたはナースだとおもった。
Tôi đã nghĩ bạn là y tá.

Từ liên quan đến ナース