Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
看貫
[Khán Quán]
かんかん
🔊
Danh từ chung
cân; cân bàn
Hán tự
看
Khán
trông nom; xem
貫
Quán
xuyên qua; 8 1/3lbs
Từ liên quan đến 看貫
お冠
おかんむり
tâm trạng xấu; cáu kỉnh
体重計
たいじゅうけい
cân; cân nhà tắm; máy cân
忿懣
ふんまん
giận dữ (bị dồn nén); phẫn nộ; bực bội; khó chịu
怒気
どき
cơn giận; sự phẫn nộ
憤懣
ふんまん
giận dữ (bị dồn nén); phẫn nộ; bực bội; khó chịu
権衡
けんこう
cân bằng
秤
はかり
cân; cái cân
立腹
りっぷく
tức giận; nổi giận; bị xúc phạm; mất bình tĩnh
衡
くびき
ách
衡器
こうき
cân; máy cân; máy đo trọng lượng
計量器
けいりょうき
đồng hồ đo; thước đo
鬱憤
うっぷん
oán giận
Xem thêm