付き添い看護婦
[Phó Thiêm Khán Hộ Phụ]
付添看護婦 [Phó Thiêm Khán Hộ Phụ]
付添看護婦 [Phó Thiêm Khán Hộ Phụ]
つきそいかんごふ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Độ phổ biến từ: Top 37000
Danh từ chung
📝 hiện không còn dùng
y tá riêng (nữ); người chăm sóc bệnh nhân
🔗 付き添い看護師