看過 [Khán Quá]
かんか
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bỏ qua; làm ngơ

Hán tự

Khán trông nom; xem
Quá làm quá; vượt quá; lỗi