一枚看板
[Nhất Mai Khán Bản]
いちまいかんばん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 48000
Độ phổ biến từ: Top 48000
Danh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
người chơi chính; ngôi sao
JP: あの女優は一座の一枚看板だ。
VI: Nữ diễn viên đó là ngôi sao sáng giá của đoàn kịch.
Danh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
món đồ tốt nhất
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
おいおい、一枚看板のお前が来れないんじゃ、今日の合コン盛り上がらないよ。
Này này, nếu cậu, người chủ chốt, không thể đến thì buổi gặp mặt hôm nay sẽ chẳng vui vẻ gì đâu.