• Hán Tự:
  • Hán Việt: Liệp
  • Âm On: リョウ
  • Âm Kun: かり; か.る
  • Bộ Thủ: 犬 (Khuyển)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1851
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

猟 là chữ hình thanh: bộ 犭 (chó, gợi ý nghĩa săn bắn) kết hợp với phần 㫃 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “săn bắn”. Về sau dùng để chỉ hoạt động săn bắt, tìm kiếm.