密猟 [Mật Liệp]
みつりょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

săn trộm

Hán tự

Mật bí mật; mật độ; tỉ mỉ
Liệp săn bắn; bắn súng; trò chơi; túi