[Liệp]
りょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chung

săn bắn; bắn súng

JP: 鹿しかむかしりょう獲物えものしゅたるものだった。

VI: Hươu từng là con mồi chính trong săn bắn ngày xưa.

Danh từ chung

con mồi; thú săn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

その地区ちくにはりょうとりおおい。
Khu vực đó có nhiều chim săn mồi.

Hán tự

Liệp săn bắn; bắn súng; trò chơi; túi

Từ liên quan đến 猟