• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thục
  • Âm On: ジュク
  • Âm Kun: う.れる
  • Bộ Thủ: 火 (Hỏa)
  • Số Nét: 15
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1415
  • Lớp Học: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

熟 là chữ hình thanh: bộ 灬 (lửa, gợi ý sự chín) và chữ 孰 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chín, thành thục”. Về sau dùng để chỉ sự trưởng thành, thành thạo.