熟し [Thục]
こなし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

dáng đi

🔗 身のこなし

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

行動こうどうじゅくした。
Thời cơ hành động đã chín muồi.
りんごがじゅくしている。
Quả táo đã chín.
その計画けいかくじゅくしていない。
Kế hoạch chưa chín muồi.
じゅくしたりんごがからちた。
Quả táo chín đã rơi xuống từ cây.
これらのりんごはもうすぐじゅくすだろう。
Những quả táo này sẽ sớm chín.
ぶどうがだんだんじゅくしてきた。
Nho đang dần chín.
まだじゅくしていない。
Thời cơ chưa chín muồi.
それらはじゅくしたりんごですか?
Đó là những quả táo chín không?
この葡萄ぶどうじゅくしているよ。
Trái nho này đã chín rồi đấy.
さくらんぼは六月ろくがつ七月しちがつじゅくす。
Quả anh đào chín vào tháng sáu hoặc tháng bảy.

Hán tự

Thục chín; trưởng thành

Từ liên quan đến 熟し