身構え [Thân Cấu]

身がまえ [Thân]

みがまえ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chung

tư thế; thái độ

Hán tự

Từ liên quan đến 身構え