熟睡 [Thục Thụy]
じゅくすい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

ngủ sâu

JP: 彼女かのじょ熟睡じゅくすいしているのをたしかめて、かれはこっそり部屋へやしてった。

VI: Sau khi xác nhận cô ấy đã ngủ say, anh ấy lén lút rời khỏi phòng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

熟睡じゅくすいしたよ。
Tôi đã ngủ một giấc thật ngon.
熟睡じゅくすいしてスッキリしたよ。
Tôi đã ngủ một giấc thật sâu và cảm thấy sảng khoái.
ぼく10時じゅうじまで熟睡じゅくすいした。
Tôi đã ngủ say đến 10 giờ.
目覚めざましがったときは、熟睡じゅくすいしてました。
Khi đồng hồ báo thức reo, tôi đang ngủ say.
あついしむしむしするので熟睡じゅくすいできなかった。
Vì trời nóng và ẩm ướt nên tôi không thể ngủ ngon.

Hán tự

Thục chín; trưởng thành
Thụy buồn ngủ; ngủ