早熟 [Tảo Thục]
そうじゅく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chungTính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

phát triển sớm; chín sớm

JP: おんなおとこより早熟そうじゅくだ。

VI: Con gái thì lớn nhanh hơn con trai.

🔗 晩熟

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

早熟そうじゅく大成たいせいせず。
Sự trưởng thành sớm không đồng nghĩa với thành công lớn.

Hán tự

Tảo sớm; nhanh
Thục chín; trưởng thành

Từ liên quan đến 早熟