御ませ
[Ngự]
お老成 [Lão Thành]
お老成 [Lão Thành]
おませ
おマセ
Tính từ đuôi na
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
sớm phát triển
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
trẻ sớm phát triển
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
御存知ですよね。
Bạn biết rồi đấy nhỉ.
御冗談でしょう。
Anh đang đùa à?
御返事を御待ちしております。
Tôi đang chờ câu trả lời của bạn.
北海道の御出身ですよね。
Bạn đến từ Hokkaido phải không?
楽しい御旅行を!
Chúc bạn có một chuyến du lịch thật vui!
御成功おめでとうございます。
Xin chúc mừng thành công của bạn.
御注目ください。
Xin hãy chú ý!
御両親によろしく。
Xin chuyển lời chào đến bố mẹ.
御知らせします。
Tôi sẽ thông báo cho bạn.
御案内しましょう。
Tôi sẽ dẫn bạn đi.