Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
夙成
[Túc Thành]
しゅくせい
🔊
Danh từ chung
sự phát triển sớm
Hán tự
夙
Túc
sáng sớm; lâu rồi
成
Thành
trở thành; đạt được
Từ liên quan đến 夙成
早熟
そうじゅく
phát triển sớm; chín sớm