• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhiên
  • Âm On: ゼン ネン
  • Âm Kun: しか; しか.り; しか.し; さ
  • Bộ Thủ: 火 (Hỏa)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 401
  • Lớp Học: 4
Hiển thị cách viết

Giải thích:

然 là chữ hội ý: gồm bộ 灬 (lửa, gợi ý nghĩa đốt) và bộ 月 (trăng, gợi ý nghĩa thời gian). Nghĩa gốc: “như vậy, như thế”. Về sau dùng để chỉ sự đồng ý, xác nhận.