依然 [Y Nhiên]

いぜん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Trạng từ

vẫn; vẫn còn; như trước đây

JP: 3人さんにん依然いぜん行方ゆくえ不明ふめいです。

VI: Ba người vẫn còn mất tích.

🔗 依然として・いぜんとして

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

不景気ふけいきなのに依然いぜん物価ぶっかたかい。
Mặc dù đang suy thoái nhưng giá cả vẫn còn cao.
わたしかぎりでは彼女かのじょ依然いぜん行方ゆくえ不明ふめいです。
Theo như tôi biết, cô ấy vẫn còn mất tích.
かれ依然いぜんとり裕福ゆうふく気前きまえかったけれど、いまではそのらしだ。
Anh ấy vẫn giàu có và rộng rãi nhưng giờ đây cuộc sống của anh ấy đã thế này.
しん教徒きょうと労働ろうどうかんであるこのかんがかた依然いぜん今日きょうのアメリカじんにも影響えいきょうあたえている。
Quan điểm về lao động của người Tin Lành vẫn còn ảnh hưởng đến người Mỹ ngày nay.
長時間ちょうじかん労働ろうどうとするような、旧態きゅうたい依然いぜんとした企業きぎょう風土ふうど打破だはしなければならない。
Chúng ta cần phá vỡ văn hóa doanh nghiệp lỗi thời coi trọng làm việc giờ nhiều.
かれ説明せつめいだい1の問題もんだい解決かいけつしたが、わたしだい2の問題もんだいについては依然いぜん混乱こんらんしていた。
Lời giải thích của anh ta đã giải quyết vấn đề thứ nhất, nhưng tôi vẫn còn bối rối về vấn đề thứ hai.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 依然
  • Cách đọc: いぜん
  • Loại từ: Danh từ phụ (phó danh); thường dùng dạng: 依然として
  • Nghĩa ngắn: vẫn như cũ, vẫn còn đó (không thay đổi)
  • Biến thể văn chương: 依然たる(いぜんたる)+ 名詞

2. Ý nghĩa chính

- Diễn tả trạng thái “không thay đổi so với trước”, thường trang trọng: “vẫn, vẫn còn”.
- Cách nói tự nhiên nhất: 依然として〜(〜ない/厳しい/高い など).

3. Phân biệt

  • 依然として vs 相変わらず: đều là “vẫn”, nhưng 依然として trang trọng/báo chí; 相変わらず thân mật đời thường.
  • 依然として vs まだ: まだ trung tính, dùng rộng; 依然として nhấn mạnh “không có thay đổi so với kỳ vọng”.
  • 依然たる + 名詞: văn phong sách báo/cổ điển, mạnh sắc thái văn chương.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 依然として〜ない/高い/厳しい/不透明だ/解決されていない.
  • Thường xuất hiện trong tin tức, báo cáo kinh tế/xã hội, đánh giá rủi ro.
  • Với người: 依然として元気だ(tích cực) cũng dùng được nhưng nghe trang trọng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
相変わらず Đồng nghĩa thân mật vẫn như mọi khi Khẩu ngữ, nhẹ nhàng
まだ Liên quan vẫn, còn Trung tính, phổ dụng
依然たる Biến thể vẫn mang dáng dấp… Văn chương, trang trọng
改善する Đối hướng cải thiện Ngược lại với “vẫn chưa thay đổi xấu”
一変する Đối nghĩa mạnh thay đổi hoàn toàn Trái với “依然”

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 依: “ỷ”, dựa vào, phụ thuộc.
  • 然: “nhiên”, trạng thái như thế.
  • → 依然: “trạng thái vẫn như thế, không đổi”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

依然として thường đi với các từ chỉ vấn đề: 課題, 不況, 物価高, 混乱, 格差. Khi muốn văn phong học thuật, dùng 依然として thay cho まだ để tăng tính nghiêm túc. Tuy nhiên trong hội thoại thân mật, 相変わらず tự nhiên hơn.

8. Câu ví dụ

  • 物価高は依然として続いている。
    Giá cả vẫn tiếp tục cao.
  • 原因は依然として不明のままだ。
    Nguyên nhân vẫn chưa rõ.
  • 渋滞は依然として解消されていない。
    Kẹt xe vẫn chưa được giải quyết.
  • 彼は依然として精力的に研究を続けている。
    Anh ấy vẫn tiếp tục nghiên cứu rất năng nổ.
  • 状況は依然として厳しい。
    Tình hình vẫn nghiêm ngặt/khó khăn.
  • 市場の先行きは依然として不透明だ。
    Triển vọng thị trường vẫn mờ mịt.
  • その地域では水不足が依然として深刻だ。
    Thiếu nước ở khu vực đó vẫn nghiêm trọng.
  • 彼の人気は依然として衰えない。
    Độ nổi tiếng của anh ấy vẫn không suy giảm.
  • リスクは依然として残っている。
    Rủi ro vẫn còn.
  • 依然たる威厳を保っている。
    Vẫn giữ được vẻ uy nghi như xưa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 依然 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?