• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cừ
  • Âm On: キョ
  • Âm Kun: かれ; なんぞ; なに; みぞ; いずくんぞ
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy) 木 (Mộc)
  • Số Nét: 12
  • Nanori: だかり
Hiển thị cách viết

Giải thích:

渠 là chữ hình thanh: bộ 水 (nước, gợi ý nghĩa về dòng chảy) và phần 巨 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “kênh, mương”. Về sau dùng để chỉ các công trình dẫn nước.