Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
合流渠
[Hợp Lưu Cừ]
ごうりゅうきょ
🔊
Danh từ chung
cống thoát nước kết hợp
Hán tự
合
Hợp
phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1
流
Lưu
dòng chảy; bồn rửa; dòng chảy; tịch thu
渠
Cừ
kênh đào