暗渠 [Ám Cừ]
暗きょ [Ám]
あんきょ

Danh từ chung

cống ngầm; cống thoát nước ngầm

🔗 明渠

Hán tự

Ám bóng tối; biến mất; bóng râm; không chính thức; tối dần; bị mù
Cừ kênh đào