• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tẩy
  • Âm On: セン
  • Âm Kun: あら.う
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 1168
  • Lớp Học: 6
  • Nanori: あらい; らい
Hiển thị cách viết

Giải thích:

洗 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 水 (nước, gợi ý nghĩa rửa), bên phải là phần 先 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “rửa, tẩy sạch”. Về sau dùng để chỉ hành động làm sạch bằng nước.