1. Thông tin cơ bản
- Từ: 洗剤
- Cách đọc: せんざい
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa tiếng Việt ngắn gọn: chất tẩy rửa, bột/ nước giặt, nước rửa
- Lĩnh vực/Ngữ cảnh: sinh hoạt hằng ngày, vệ sinh, làm sạch
- Biến thể thường gặp: 洗濯用洗剤, 食器用洗剤, 液体洗剤, 粉末洗剤, 中性洗剤
2. Ý nghĩa chính
洗剤 là từ chỉ chung các chất dùng để rửa, làm sạch quần áo, bát đĩa, bề mặt… Trong đời sống, thường hiểu là nước/bột giặt hoặc nước rửa chén. Tùy mục đích mà chia thành: 洗濯用洗剤 (cho giặt đồ), 食器用洗剤 (cho bát đĩa), 住居用洗剤 (cho nhà cửa), kèm các dạng 液体 (dạng lỏng), 粉末 (dạng bột), ジェル (gel).
3. Phân biệt
- 洗剤 vs 洗浄剤: 洗浄剤 thiên về thuật ngữ kỹ thuật, phạm vi rộng (bao gồm cả dung môi, chất tẩy công nghiệp). 洗剤 là cách nói đời thường.
- 洗剤 vs 石鹸 (せっけん, xà phòng): đều dùng để rửa, nhưng 石鹸 là xà phòng (thường cho cơ thể/da tay), còn 洗剤 là chất tẩy rửa tổng quát cho nhiều mục đích.
- 洗剤 vs 漂白剤 (ひょうはくざい, chất tẩy trắng): 漂白剤 dùng để tẩy trắng/khử màu, không thay thế hoàn toàn 洗剤.
- 柔軟剤 (じゅうなんざい, nước xả vải) không phải 洗剤; thường dùng sau khi giặt để làm mềm và tạo mùi.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc thường gặp: 洗剤を使う/入れる/替える/こぼす/詰め替える;洗剤が切れる;中性洗剤で拭く。
- Collocation: 洗濯用洗剤, 食器用洗剤, 液体洗剤, 粉末洗剤, 無香料の洗剤, 環境に優しい洗剤, 除菌洗剤。
- Sắc thái: trung tính, rất phổ biến trong hội thoại và quảng cáo sản phẩm.
- Lưu ý an toàn: 適量を守る (dùng đúng liều), 子どもの手の届かない所に置く (để tránh xa tầm tay trẻ em).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 洗浄剤 |
gần nghĩa/chuyên ngành |
chất tẩy rửa (thuật ngữ) |
Dùng trong công nghiệp, y tế; bao rộng hơn 洗剤. |
| 石鹸 |
liên quan |
xà phòng |
Thường dùng cho cơ thể, da tay; khác mục đích. |
| 漂白剤 |
liên quan |
chất tẩy trắng |
Dùng kèm khi cần tẩy trắng/khử mùi mạnh. |
| 柔軟剤 |
liên quan/bổ trợ |
nước xả vải |
Dùng sau giặt; không phải chất làm sạch chính. |
| 中性洗剤 |
phân loại |
chất tẩy rửa trung tính |
Ít ăn mòn, hợp bề mặt nhạy cảm. |
| 汚れ |
đối lập ngữ nghĩa |
vết bẩn |
Đối tượng mà 洗剤 loại bỏ. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 洗: rửa. Âm On: せん; Kun: あらう。
- 剤: tễ, chất/dược tễ. Âm On: ざい。
- Kiểu cấu tạo: Hán ghép nghĩa – “chất dùng để rửa”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi chọn 洗剤, người Nhật hay để ý đến 中性/アルカリ性, khả năng 除菌・消臭, và tính “エコ” (tái chế, ít vi nhựa). Trong hội thoại, cụm 洗剤が切れた nghĩa là “hết sạch rồi”, rất tự nhiên. Với bề mặt mỏng manh (gỗ, da), người bán thường khuyên 中性洗剤を薄める (pha loãng). Hãy để ý ký hiệu sử dụng cho máy giặt: ドラム式専用 hay 液体専用投入口.
8. Câu ví dụ
- 新しい洗剤に替えたら、タオルがふわふわになった。
Đổi sang loại chất tẩy rửa mới thì khăn trở nên mềm mịn.
- 食器用洗剤は手に優しいものを選んでいます。
Tôi chọn nước rửa chén loại dịu nhẹ với tay.
- 液体洗剤を規定量だけ入れてください。
Hãy cho đúng liều lượng nước giặt dạng lỏng.
- 洗剤をこぼして床が滑りやすくなった。
Làm đổ chất tẩy rửa nên sàn trơn trượt.
- 中性洗剤でテーブルを拭けば十分です。
Dùng chất tẩy rửa trung tính lau bàn là đủ.
- この洗剤は油汚れに強い。
Chất tẩy rửa này rất mạnh với vết dầu mỡ.
- 柔軟剤と洗剤を間違えて入れてしまった。
Tôi lỡ cho nhầm nước xả vào chỗ của nước giặt.
- 旅行前に洗剤の詰め替えを買っておく。
Trước chuyến đi, tôi mua sẵn gói tái nạp chất tẩy rửa.
- 洗剤が切れたので、ドラッグストアに寄る。
Hết chất tẩy rửa rồi nên ghé nhà thuốc tiện lợi.
- 環境に優しい洗剤を選ぶ人が増えている。
Ngày càng nhiều người chọn chất tẩy rửa thân thiện môi trường.