皿洗い
[Mãnh Tẩy]
さらあらい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Độ phổ biến từ: Top 34000
Danh từ chung
rửa bát; rửa chén
JP: 皿洗いを手伝わせて下さい。
VI: Cho tôi giúp rửa bát nhé.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
皿洗いをやります。
Tôi sẽ rửa bát.
皿洗いは嫌だ。
Tôi ghét rửa bát.
皿洗いはしたくない。
Tôi không muốn rửa bát.
皿洗い手伝うよ。
Tôi sẽ giúp bạn rửa bát.
女の子は皿洗いがいやだった。
Cô gái ghét rửa bát.
皿洗いは私がやる。
Tôi sẽ rửa bát.
皿洗いは嫌いなんだ。
Tôi ghét rửa bát.
皿洗いを手伝ってもらえる?
Bạn có thể giúp tôi rửa bát được không?
皿洗い、手伝おうか?
Cần giúp rửa bát không?
皿洗いめんじてやろう。
Tôi sẽ rửa bát cho bạn.