洗濯機 [Tẩy Trạc Cơ]

せんたくき
せんたっき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

máy giặt; máy giặt quần áo

JP: 「その洗濯せんたく使つか心地ごこちはどうですか」「まあまあです」

VI: "Cảm giác sử dụng máy giặt đó thế nào?" "Tạm được."

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

洗濯せんたくったの?
Bạn đã mua máy giặt chưa?
いえ洗濯せんたくはある?
Nhà bạn có máy giặt không?
あたらしい洗濯せんたくわなきゃな。
Phải mua máy giặt mới thôi.
タオルは洗濯せんたくなかだよ。
Khăn tắm ở trong máy giặt đấy.
この洗濯せんたく使つかえません。
Chiếc máy giặt này không thể sử dụng được.
洗濯せんたくほうんどけ。
Cứ ném vào máy giặt đi.
洗濯せんたく修理しゅうり出来できますか?
Bạn có thể sửa máy giặt không?
洗濯せんたくはすばらしい発明はつめいひんだ。
Máy giặt là một phát minh tuyệt vời.
洗濯せんたく使つかかたおしえてください。
Làm ơn chỉ cho tôi cách sử dụng máy giặt.
まだ洗濯せんたくまわしてなかった。
Tôi vẫn chưa bật máy giặt.

Hán tự

Từ liên quan đến 洗濯機

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 洗濯機
  • Cách đọc: せんたくき
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: máy giặt
  • Lĩnh vực dùng: Gia dụng, đời sống

2. Ý nghĩa chính

  • Máy giặt: Thiết bị dùng để giặt và thường có chức năng vắt, một số loại có sấy khô.
  • Phân loại: 全自動洗濯機 (tự động hoàn toàn), ドラム式洗濯機 (lồng ngang), 二層式 (hai ngăn).

3. Phân biệt

  • 洗濯機 vs 乾燥機(かんそうき): Máy giặt vs máy sấy; loại kết hợp thường ghi 洗濯乾燥機.
  • 洗濯機 vs クリーニング: Giặt khô/giặt tiệm; 洗濯機 là thiết bị gia đình.
  • 洗濯機 vs 洗濯: Thiết bị vs hành vi giặt.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Collocation thường gặp: 洗濯機を回す/止める/買い替える/修理する/に入れる/が壊れる.
  • Thông số: 容量, 省エネ, 静音, コース, 洗剤自動投入.
  • Văn cảnh: sinh hoạt hằng ngày, mua sắm, hướng dẫn sử dụng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
乾燥機 Đối nghĩa/Phân biệt Máy sấy Chức năng sấy; có thể tích hợp với máy giặt.
洗濯乾燥機 Liên quan Máy giặt sấy Thiết bị 2 trong 1.
ドラム式 Liên quan Lồng ngang Tiết kiệm nước, dịu quần áo, giá cao hơn.
全自動 Liên quan Tự động hoàn toàn Phổ biến trong gia đình hiện nay.
ランドリー Liên quan Tiệm giặt tự động Không phải là máy, mà là nơi/không gian giặt.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: (rửa) + (giũ, xả) + (máy).
  • Cấu tạo: Danh từ ghép Hán, chỉ “máy dùng để giặt/xả”.
  • Hậu tố thường tạo tên thiết bị: 掃除機, 炊飯器(khác chữ 機), コピー機.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc review sản phẩm Nhật, lưu ý các cụm như 標準コース (chương trình tiêu chuẩn), お急ぎ (giặt nhanh), 節水 (tiết kiệm nước). Người Nhật hay nói 洗濯機を回す (chạy máy) thay vì “bật máy giặt”.

8. Câu ví dụ

  • 新しい洗濯機に買い替えた。
    Tôi đã đổi sang máy giặt mới.
  • 夜遅くに洗濯機を回すのは迷惑になるかもしれない。
    Chạy máy giặt khuya có thể gây phiền hàng xóm.
  • この洗濯機は節水性能が高い。
    Máy giặt này tiết kiệm nước tốt.
  • 汚れがひどいので洗濯機の念入りコースを使う。
    Vì bẩn nhiều nên dùng chương trình kỹ của máy giặt.
  • 洗濯機が突然止まってしまった。
    Máy giặt bỗng nhiên dừng lại.
  • 服を洗濯機に入れて外出した。
    Tôi cho quần áo vào máy giặt rồi ra ngoài.
  • このドラム式洗濯機は乾燥もできる。
    Máy giặt lồng ngang này còn sấy được.
  • 賃貸の洗濯機置き場はベランダにある。
    Chỗ đặt máy giặt của căn thuê nằm ở ban công.
  • 洗濯機のフィルターを定期的に掃除してください。
    Hãy vệ sinh lọc của máy giặt định kỳ.
  • 単身者向けに小型の洗濯機が人気だ。
    Các máy giặt cỡ nhỏ cho người sống một mình rất được ưa chuộng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 洗濯機 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?