洗浄 [Tẩy Tịnh]

せんじょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

rửa; làm sạch; giặt giũ; giặt là

JP: 包帯ほうたいをするまえかれきず洗浄せんじょうした。

VI: Trước khi băng bó, anh ấy đã rửa sạch vết thương.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

Lĩnh vực: Phật giáo

thanh lọc (tâm trí và cơ thể)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そのコーヒーは洗浄せんじょうすいのようなあじがする。
Cà phê đó có vị như nước giặt.

Hán tự

Từ liên quan đến 洗浄

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 洗浄
  • Cách đọc: せんじょう
  • Loại từ: Danh từ gốc Sino + động từ với する (洗浄する)
  • Nghĩa khái quát: rửa sạch, làm sạch (tính kỹ thuật/chuyên môn)
  • Lĩnh vực dùng: Y tế, công nghiệp, hóa học, vệ sinh môi trường, gia dụng

2. Ý nghĩa chính

  • Rửa sạch, tẩy rửa bằng nước, dung môi, khí hoặc phương pháp vật lý (ví dụ: 超音波洗浄 - rửa siêu âm).
  • Rửa, làm sạch y khoa (irrigation): Ví dụ 創傷部位を洗浄する – rửa vết thương.
  • Dùng để mô tả quy trình/khả năng làm sạch: 洗浄力, 洗浄効率, 洗浄工程.

3. Phân biệt

  • 洗浄 vs 洗濯(せんたく): 洗浄 thiên về kỹ thuật/chuyên môn, không chỉ quần áo; 洗濯 chủ yếu là giặt quần áo sinh hoạt.
  • 洗浄 vs 清掃(せいそう): 清掃 = dọn dẹp vệ sinh tổng thể; 洗浄 nhắm vào hành vi “rửa sạch” một bề mặt/bộ phận.
  • 洗浄 vs 消毒(しょうどく): 消毒 là khử trùng (diệt vi sinh); 洗浄 là làm sạch về vật lý/hóa học, có thể trước khi khử trùng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dạng danh động từ: 洗浄する; danh từ ghép: 洗浄剤・洗浄液・洗浄力・高圧洗浄・配管洗浄.
  • Văn cảnh: Bài báo kỹ thuật, hướng dẫn sử dụng, y khoa, sản xuất, bảo trì thiết bị.
  • Sắc thái: Trang trọng/kỹ thuật. Trong gia dụng thường thấy trên bao bì sản phẩm tẩy rửa.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
洗濯 Liên quan Giặt quần áo Dùng cho đồ vải sinh hoạt; ít tính kỹ thuật hơn.
清掃 Liên quan Vệ sinh, quét dọn Phạm vi rộng (quét, lau, dọn); không nhất thiết có “rửa”.
消毒 Liên quan/Phân biệt Khử trùng Thường là bước sau khi 洗浄 trong y tế/VSATTP.
除去 Gần nghĩa Loại bỏ Trung tính, dùng khi mục tiêu là tạp chất/bẩn.
高圧洗浄 Liên quan Rửa áp lực cao Phương pháp cụ thể trong xây dựng/bảo trì.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: (rửa) + (tịnh, sạch).
  • Cấu tạo: Từ Hán ghép nhấn mạnh hành vi làm sạch để đạt trạng thái tinh sạch.
  • Thường dùng trong ghép thuật ngữ: 超音波洗浄, 酸洗浄, 脱脂洗浄.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong quy trình chuẩn y tế, chuỗi “洗浄 → 消毒 → 滅菌” được phân tầng rõ: 洗浄 loại bỏ chất bẩn, sau đó mới khử/tiệt trùng. Ở công nghiệp, hiệu quả 洗浄 phụ thuộc vào dung môi, nhiệt độ, thời gian, và khuấy/áp lực, thường gọi tắt là “4 yếu tố Sinner”.

8. Câu ví dụ

  • 部品を溶剤で洗浄してから組み立てる。
    Rửa sạch linh kiện bằng dung môi rồi mới lắp ráp.
  • 創傷部位を生理食塩水で洗浄してください。
    Hãy rửa vết thương bằng nước muối sinh lý.
  • この洗剤は油汚れの洗浄力が高い。
    Chất tẩy này có khả năng làm sạch dầu mỡ cao.
  • 配管の内部を高圧で洗浄する必要がある。
    Cần rửa bên trong đường ống bằng áp lực cao.
  • 超音波洗浄で微細なゴミまで落とせる。
    Rửa siêu âm có thể loại bỏ cả bụi siêu nhỏ.
  • 食品工場では毎日機械の洗浄が義務付けられている。
    Tại nhà máy thực phẩm, việc rửa máy móc hằng ngày là bắt buộc.
  • レンズの洗浄は専用の液を使って行ってください。
    Vui lòng dùng dung dịch chuyên dụng để rửa ống kính.
  • 排ガス装置の洗浄を怠ると性能が落ちる。
    Nếu lơ là việc rửa thiết bị xử lý khí thải thì hiệu suất sẽ giảm.
  • 手指の洗浄と消毒を徹底しましょう。
    Hãy thực hiện nghiêm việc rửa và khử trùng tay.
  • 薬液洗浄後は十分にすすいでください。
    Sau khi rửa bằng hóa chất, hãy tráng thật kỹ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 洗浄 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?