澄まし [Trừng]
清まし [Thanh]
清し [Thanh]
[Tẩy]
すまし

Danh từ chung

làm bộ

🔗 おすまし

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

📝 cũng viết là 清汁

súp trong

🔗 すまし汁

Danh từ chung

nước rửa chén sake

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

大統領だいとうりょううことにみみました。
Mọi người đã lắng nghe lời Tổng thống nói.
わたしみみましたが、なにこえなかった。
Tôi đã lắng nghe nhưng không nghe thấy gì cả.
あの社長しゃちょう秘書ひしょはいつもましている。
Thư ký của giám đốc luôn tỏ ra điềm tĩnh.
じて、そっとみみましてごらん。
Hãy nhắm mắt lại và lắng nghe thật kỹ.
わたしたちはベルがるのをみみましていた。
Chúng tôi đã lắng nghe tiếng chuông reo.
かれかぜおとみみましながら、ながすわっていた。
Anh ấy ngồi lắng nghe tiếng gió trong thời gian dài.
かれはアメリカ滞在たいざいちゅう体験たいけんはなはじめた。わたしたちはみみまして夢中むちゅういた。
Anh ấy bắt đầu kể về những trải nghiệm khi ở Mỹ, chúng tôi đã lắng nghe say sưa.

Hán tự

Trừng trong suốt; làm rõ

Từ liên quan đến 澄まし