洗い [Tẩy]

洗膾 [Tẩy Khoái]

洗魚 [Tẩy Ngư]

洗鱠 [Tẩy Khoái]

あらい

Danh từ chung

giặt giũ

JP: きみはたださらあらいさえすればいい。

VI: Cậu chỉ cần rửa bát thôi.

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

sashimi ngâm nước đá

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きみさらあらいさえすればよい。
Cậu chỉ cần rửa bát là được.

Hán tự

Từ liên quan đến 洗い