浚う [Tuấn]
渫う [Thế]
さらう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cuốn trôi; rửa trôi; nạo vét

JP: 大波おおなみがそのおとこをボートからさらっていった。

VI: Sóng lớn đã cuốn người đàn ông đó khỏi thuyền.

Hán tự

Tuấn nạo vét; kéo; làm sạch
Thế nạo vét; làm sạch

Từ liên quan đến 浚う