洒掃 [Tẩy Tảo]

灑掃 [Sái Tảo]

さいそう
せいそう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chà rửa (bằng nước); làm sạch

Hán tự

Từ liên quan đến 洒掃