洗濯 [Tẩy Trạc]

せんたく
せんだく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

giặt giũ; giặt là

JP: この綿めんのシャツは洗濯せんたくがよくく。

VI: Chiếc áo sơ mi bông này giặt rất sạch.

Danh từ chung

thư giãn; hồi phục; tan biến (lo lắng, mệt mỏi, v.v.)

🔗 命の洗濯

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

洗濯せんたく物干ものほしたよ。
Mình đã phơi quần áo.
洗濯せんたく手伝てつだってよ。
Giúp tôi giặt đồ với.
洗濯せんたくしつ地下ちかです。
Phòng giặt ủi ở tầng hầm.
毎日まいにち洗濯せんたくしてますよ。
Tôi giặt đồ hàng ngày đấy.
今日きょうは、洗濯せんたくした?
Hôm nay bạn đã giặt quần áo chưa?
洗濯せんたくわたし仕事しごとです。
Giặt quần áo là việc của tôi.
日曜日にちようびには洗濯せんたくをする。
Tôi giặt đồ vào Chủ nhật.
洗濯せんたくったの?
Bạn đã mua máy giặt chưa?
洗濯せんたく物干ものほしてくれる?
Cậu phơi quần áo giúp tôi được không?
おに留守るす洗濯せんたく
Mèo vắng nhà, chuột vui đùa.

Hán tự

Từ liên quan đến 洗濯

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 洗濯
  • Cách đọc: せんたく
  • Loại từ: danh từ; danh từ + する
  • Nghĩa khái quát: giặt giũ, giặt quần áo
  • Phong cách/Ngữ vực: trung tính, đời sống hằng ngày
  • Ví dụ cấu trúc: 洗濯する, 洗濯物, 洗濯機, 洗濯を干す
  • JLPT tham khảo: N4–N3

2. Ý nghĩa chính

洗濯 là hành động giặt quần áo/đồ vải bằng tay hoặc bằng máy. Cũng có thể chỉ chính “đồ cần/đã giặt” (洗濯物). Ngoài ra xuất hiện trong các tổ hợp như 洗濯日和 (thời tiết đẹp để phơi đồ).

3. Phân biệt

  • 洗濯(せんたく) vs 選択(せんたく): đồng âm khác nghĩa. 洗濯 = giặt giũ; 選択 = lựa chọn. Văn viết cần nhìn kanji để tránh nhầm.
  • クリーニング: dịch vụ giặt ủi/gặt khô tại tiệm, khác với tự giặt ở nhà (洗濯).
  • 洗浄: “tẩy rửa” nói chung (kỹ thuật/y tế), phạm vi rộng hơn giặt quần áo.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 洗濯する: làm việc giặt giũ. Ví dụ: 今日は洗濯する日だ。
  • 洗濯物 (đồ giặt), 洗濯機 (máy giặt), 洗剤 (bột/nước giặt).
  • Chuỗi hành động: 洗濯する → 干す (phơi) → 取り込む (thu vào) → 畳む (gấp)。
  • Cụm khẩu ngữ: 洗濯がたまる (đồ giặt chất đống), 洗濯を回す (cho máy chạy), 部屋干し (phơi trong nhà).
  • Đối tượng: シーツを洗濯する, 子どもの服を洗濯する.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
クリーニング Liên quan Dịch vụ giặt ủi Dùng khi mang đồ ra tiệm; thường áo vest, đồ khó giặt.
洗浄 Từ gần nghĩa Tẩy rửa, làm sạch Tính kỹ thuật; không chỉ quần áo.
選択 Đồng âm khác nghĩa Lựa chọn Tránh nhầm khi viết/nghe.
汚す/汚れ Đối nghĩa (ngữ dụng) Làm bẩn / vết bẩn Ngược với giặt cho sạch.
洗濯物 Từ liên quan Đồ giặt Chỉ quần áo cần/đã giặt.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : rửa, giặt. Gợi ý nghĩa làm sạch bằng nước.
  • : xả, tráng. Nhấn mạnh công đoạn tráng/xả sạch.
  • Ghép lại: 洗(giặt)+ 濯(xả) → quá trình giặt-xả quần áo.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về “lịch giặt”, người Nhật hay cố định vào thời tiết: 晴れたら洗濯する, 雨なら部屋干し. Trong hội thoại, cụm 洗濯を回す nghe rất tự nhiên để nói “bật máy giặt”. Nếu nói “đem đi tiệm”, dùng クリーニングに出す. Chú ý sự khác biệt giữa từ vựng đời sống và kỹ thuật như 洗浄.

8. Câu ví dụ

  • 雨だから今日は洗濯を部屋で干す。
    Vì mưa nên hôm nay phơi đồ giặt trong nhà.
  • 週末にまとめて洗濯する派です。
    Tôi thuộc nhóm người giặt dồn vào cuối tuần.
  • 洗濯物がたまってきたから、今夜回そう。
    Đồ giặt chất lại rồi, tối nay cho máy chạy thôi.
  • このシャツは手で洗濯してください。
    Chiếc áo này hãy giặt tay.
  • 母は毎朝早く起きて洗濯をしている。
    Mẹ tôi dậy sớm mỗi sáng để giặt giũ.
  • 天気がいいので洗濯日和だね。
    Thời tiết đẹp, đúng là ngày lý tưởng để giặt phơi.
  • 柔軟剤を入れて洗濯するとふわふわになる。
    Cho nước làm mềm khi giặt thì sẽ mềm mịn.
  • 出張前にスーツを洗濯というよりクリーニングに出した。
    Trước chuyến công tác, tôi mang bộ vest đi tiệm giặt ủi chứ không tự giặt.
  • 色落ちしやすいので別々に洗濯してください。
    Dễ phai màu nên hãy giặt riêng.
  • 夕方までに洗濯物を取り込んでおいて。
    Hãy thu đồ giặt vào trước chiều tối nhé.
💡 Giải thích chi tiết về từ 洗濯 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?