洗面 [Tẩy Diện]
せんめん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

rửa mặt

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

洗面せんめんしょはどこですか?
Nhà vệ sinh ở đâu vậy?
洗面せんめんしょのタオルがよごれています。
Khăn trong phòng vệ sinh bị bẩn.
彼女かのじょ洗面せんめんみずそそいだ。
Cô ấy đã đổ nước vào chậu rửa.
洗面せんめんみずがかちかちにこおった。
Nước trong chậu rửa đã đóng băng cứng.
洗面せんめんだいうえあかいろうそくがあります。
Trên bồn rửa mặt có một cây nến màu đỏ.
洗面せんめんしょには、私物しぶつ放置ほうちしないこと。
Đừng để đồ cá nhân trong nhà vệ sinh.
洗面せんめんしょせんくと、みずがガバガバながした。
Khi rút nút của bồn rửa, nước chảy ào ào.
洗面せんめんしょをつかったのちには、清掃せいそうすること。
Sau khi sử dụng nhà vệ sinh, hãy vệ sinh sạch sẽ.
洗面せんめんしょのドアの表示ひょうじ使用しようちゅうとなっているときは、だれかが使つかっているという意味いみです。
Khi cửa phòng vệ sinh có dấu hiệu "Đang sử dụng", nghĩa là có người đang dùng.

Hán tự

Tẩy rửa; điều tra
Diện mặt nạ; mặt; bề mặt