洗い上げる
[Tẩy Thượng]
あらいあげる
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Độ phổ biến từ: Top 15000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
rửa xong; rửa kỹ; điều tra kỹ lưỡng