手洗い
[Thủ Tẩy]
手洗 [Thủ Tẩy]
手洗 [Thủ Tẩy]
てあらい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Danh từ chung
rửa tay
Danh từ chung
nhà vệ sinh
JP: 婦人用手洗いはどこですか。
VI: Nhà vệ sinh nữ ở đâu?
🔗 お手洗い
Danh từ chung
giặt tay
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
なんで手洗いをしなかったの?
Tại sao bạn không rửa tay?
お手洗いはこちらです。
Nhà vệ sinh ở đây.
お手洗いは、左側です。
Nhà vệ sinh ở bên trái.
お手洗いはどこですか?
Nhà vệ sinh ở đâu vậy?
お手洗いはどちらでしょうか?
Nhà vệ sinh ở đâu vậy?
彼女はお手洗いにいます。
Cô ấy đang ở trong nhà vệ sinh.
お手洗いはどこですか。
Nhà vệ sinh ở đâu?
お手洗いは、どこですか?
Nhà vệ sinh ở đâu vậy?
ちょっとお手洗い行ってきます。
Tôi đi vệ sinh một chút.
ちょっとお手洗いに行ってきます。
Tôi sẽ đi vệ sinh một chút.