閑所 [Nhàn Sở]
閑処 [Nhàn Xứ]
かんじょ
かんしょ

Danh từ chung

nhà vệ sinh

Danh từ chung

nơi yên tĩnh

Hán tự

Nhàn nhàn rỗi
Sở nơi; mức độ
Xứ xử lý; quản lý

Từ liên quan đến 閑所