便器 [Tiện Khí]

べんき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

bồn cầu; bồn tiểu; bô; bô vệ sinh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

一般いっぱんてきに、便器べんきしろいものである。
Thông thường, bồn cầu là màu trắng.

Hán tự

Từ liên quan đến 便器