便所
[Tiện Sở]
べんじょ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Danh từ chung
nhà vệ sinh; phòng vệ sinh; phòng tắm
JP: 生徒はこの便所を使ってはならない。
VI: Học sinh không được sử dụng nhà vệ sinh này.
🔗 トイレ