トイレ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
nhà vệ sinh
JP: トイレの水が止まりません。
VI: Nước trong nhà vệ sinh không ngừng chảy.
🔗 トイレット
Danh từ chung
đi vệ sinh
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ちょっとトイレ。
Tớ đi vệ sinh một chút.
ここがトイレです。
Đây là nhà vệ sinh.
お前はトイレだ!
Cậu là cái bồn cầu!
トムはトイレだよ。
Tom đang ở nhà vệ sinh.
トイレに行きたい。
Tôi muốn đi vệ sinh.
トイレに行かなきゃ。
Tôi phải đi vệ sinh.
トイレが見つからない。
Tớ không tìm thấy nhà vệ sinh.
トイレは、左側です。
Nhà vệ sinh ở bên trái.
向かって右が男子トイレ、左が女子トイレです。
Nhà vệ sinh nam ở bên phải, nhà vệ sinh nữ ở bên trái.
トムはトイレに行きたいときにトイレの夢を見る。
Tom mơ thấy đi vệ sinh khi anh ta muốn đi toilet.