• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khấp
  • Âm On: キュウ
  • Âm Kun: な.く
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1380
  • Lớp Học: 4
Hiển thị cách viết

Giải thích:

泣 là chữ hình thanh: bộ 水 (nước, gợi ý nghĩa về nước mắt) và phần 立 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “khóc, rơi nước mắt”. Về sau dùng để chỉ sự buồn bã, đau khổ.