男泣き [Nam Khấp]
男泣 [Nam Khấp]
おとこなき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

khóc của đàn ông

Hán tự

Nam nam
Khấp khóc