Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
khóc; rơi nước mắt; khóc nức nở; khóc thút thít
JP: ビルは何時間も泣き続けた。
VI: Bill đã khóc liên tục nhiều giờ.
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
📝 thường. như ...に泣く
chịu đựng (từ); gặp khó khăn (bởi); đối mặt với khó khăn
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
chấp nhận (yêu cầu vô lý, mất mát, v.v.); làm miễn cưỡng; hy sinh
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
không đáng giá; chịu đựng (danh tiếng); bị hủy hoại; bị xấu hổ
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
than thở; than vãn; khóc than