泣きじゃくる [Khấp]
泣き噦る [Khấp Hối]
なきじゃくる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

nức nở; khóc không ngừng; khóc mãi

JP: 寝室しんしつはいるやいなや、彼女かのじょきじゃくりした。

VI: Vừa vào phòng ngủ, cô ấy đã bật khóc nức nở.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょきじゃくってくちがきけなかった。
Cô ấy đã khóc nức nở đến mức không thể nói được.
寝室しんしつから彼女かのじょきじゃくるこえこえた。
Tôi nghe thấy tiếng khóc nức nở của cô ấy từ phòng ngủ.
その迷子まいごおんなきじゃくりながら名前なまえった。
Bé gái bị lạc đó vừa nói tên của mình ra vừa khóc thút thít.

Hán tự

Khấp khóc

Từ liên quan đến 泣きじゃくる