咽ぶ
[Yết]
噎ぶ [Ế]
噎ぶ [Ế]
むせぶ
Động từ Godan - đuôi “bu”Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
nghẹn; nghẹt thở
JP: 涙にむせんで何も言えなかった。
VI: Nghẹn ngào trong nước mắt, không thể nói lên lời.