すすり泣き [Khấp]
啜り泣き [Xuyết Khấp]
歔欷き [Hư Hy]
すすりなき

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

khóc thút thít

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

観客かんきゃく映画えいががクライマックスのすすりきした。
Khán giả đã nức nở trong suốt cảnh cao trào của bộ phim.
迷子まいごおんなはすすりきしながら名前なまえっていた。
Cô bé lạc đã nức nở nói tên mình.

Hán tự

Khấp khóc
Xuyết mút; nhấp
khóc
Hy khóc

Từ liên quan đến すすり泣き