[Lệ]
[泪]
[Thế]
なみだ
なみた
なだ – 涙
なんだ – 涙
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

nước mắt; dịch tiết lệ

JP: 2粒につぶなみだ彼女かのじょのほおをながちた。

VI: Hai giọt nước mắt lăn dài trên má cô ấy.

Danh từ chung

sự đồng cảm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

なみだまりません。
Nước mắt không thể ngừng rơi.
なみだまらなかった。
Nước mắt tôi không ngừng rơi.
なみだいて。
Lau nước mắt đi.
彼女かのじょなみだながした。
Cô ấy đã khóc.
女性じょせいなみだもろい。
Phụ nữ rất dễ rơi nước mắt.
なみだてきますよ。
Nước mắt bắt đầu rơi.
彼女かのじょなみだをぬぐった。
Cô ấy đã lau nước mắt.
彼女かのじょなみだもろい。
Cô ấy dễ rơi nước mắt.
彼女かのじょなみだをこらえた。
Cô ấy đã kìm nén nước mắt.
わたしなみだながした。
Tôi đã khóc.

Hán tự

Lệ nước mắt; sự đồng cảm

Từ liên quan đến 涙