• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sa
  • Âm On: シャ
  • Âm Kun: すな; よなげる
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1897
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

沙 là chữ hình thanh: bộ 水 (nước, gợi nghĩa) và phần 少 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cát, bãi cát”. Về sau dùng để chỉ địa hình có cát, bãi cát.