Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
御沙汰
[Ngự Sa Thải]
ご沙汰
[Sa Thải]
ごさた
🔊
Danh từ chung
lời hoàng đế
Hán tự
御
Ngự
tôn kính; điều khiển; cai quản
沙
Sa
cát
汰
Thải
giặt; sàng lọc; lọc; loại bỏ; xa hoa