ご無沙汰
[Vô Sa Thải]
御無沙汰 [Ngự Vô Sa Thải]
御無沙汰 [Ngự Vô Sa Thải]
ごぶさた
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
không viết thư hay liên lạc trong một thời gian; bỏ bê viết thư (gọi điện, thăm, v.v.); im lặng lâu
JP: 2年間のご無沙汰でした。
VI: Đã hai năm không gặp.
🔗 無沙汰