• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trì
  • Âm On:
  • Âm Kun: いけ
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 6
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 827
  • Lớp Học: 2
Hiển thị cách viết

Giải thích:

池 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 氵 (nước, gợi ý nghĩa liên quan đến nước), bên phải là chữ 也 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ao, hồ”. Về sau dùng để chỉ nơi chứa nước, hồ nước.