Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
光電池
[Quang Điện Trì]
こうでんち
🔊
Danh từ chung
pin quang điện
Hán tự
光
Quang
tia sáng; ánh sáng
電
Điện
điện
池
Trì
ao; bể chứa; hồ; hồ chứa
Từ liên quan đến 光電池
太陽電池
たいようでんち
pin mặt trời